Ngải cứu (Artemisia vulgaris L). còn được gọi là cây thuốc cứu, ngải diệp, quả sú, nhả ngải và ngỏi . Ngải cứu đã và đang được sử dụng phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa và y học dân gian của nhiều gia đình.
Những đặc điểm tự nhiên của Ngải cứu
– Đặc điểm tự nhiên :
Ngải cứu thường có thân cây phân nhiều cành, có những rãnh dọc và được bao phủ bởi một lớp lông tơ mịn. Điểm đặc trưng dễ nhận dạng nhất của ngải cứu chính là lá của nó. Lá mọc so le dọc theo thân và cành, có phiến lá xẻ sâu thành nhiều thùy hẹp. Hoa của ngải cứu mọc thành chùm kép ở đầu các cành và ngọn thân, mang màu vàng lục nhạt. Hoa ngải cứu không có mào lông, tràng hoa cái có ống mảnh và có thể cụt hoặc có hai răng ở đầu, còn tràng hoa lưỡng tính lại có hình phễu với năm thùy uốn cong ra ngoài. Quả của ngải cứu là loại quả bế, không có túm lông.
Ngải cứu có khả năng sinh trưởng và phát triển rộng rãi ở nhiều vùng địa lý khác nhau. Ở nước ta, người dân trồng ngải cứu thường ở quy mô nhỏ, phục vụ cho nhu cầu sử dụng trong gia đình hoặc cộng đồng. Bộ phận được thu hái và sử dụng chủ yếu là lá và cành của cây. Sau khi thu hoạch, lá và cành được rửa sạch, thái nhỏ và thường được phơi khô trong bóng râm để bảo quản và sử dụng dần.
– Về thành phần hóa học :
Ngải cứu chứa một lượng tinh dầu dao động từ 0,2 đến 0,34%. Thành phần chính của tinh dầu này bao gồm các monoterpen và sesquiterpen, đây là những hợp chất có hoạt tính sinh học và mang lại mùi thơm đặc trưng cho cây.
Trong y học cổ truyền
Ngải cứu được biết đến với tính ấm, vị đắng và mùi thơm đặc trưng. Theo Đông y, cây quy vào ba kinh Can, Tỳ và Thận, mang lại nhiều tác dụng quý như điều hòa kinh nguyệt, giúp giảm đau, cầm máu, hỗ trợ lưu thông khí huyết, trừ hàn thấp, ôn kinh, an thai và sát trùng. Những công dụng này đã được lưu truyền và ứng dụng trong dân gian từ rất lâu đời.
Trong y học hiện đại
Các thầy thuốc Đông y có những nghiên cứu về tác dụng dược lý của ngải cứu. Những phương pháp bào chế khác nhau có thể mang lại những hiệu quả điều trị khác nhau ví dụ như :
– Diệt ký sinh trùng, tẩy giun và trị côn trùng.
– Cao nước ngải cứu cũng cho thấy khả năng kìm hãm hoặc ức chế sự phát triển của cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm
– Gel ngải cứu hiệu quả trong việc giảm viêm ngứa, cải thiện tình trạng viêm da dị ứng và khô da ở người cao tuổi, mà không ghi nhận tác dụng phụ đáng kể.
– Hơn nữa, tinh dầu trong ngải cứu còn có khả năng kháng nấm Aspergillus flavus và một số vi sinh vật khác. Nước sắc ngải cứu cũng được ghi nhận có tác dụng lợi tiểu.
– Ngải cứu còn có khả năng ức chế sự giải phóng histamine và acetylcholine ở cơ trơn ruột, từ đó làm giảm nhu động ruột khi thử nghiệm trên động vật.
Trong thực tế sử dụng, ngải cứu có nhiều cách dùng và liều lượng khác nhau tùy thuộc vào mục đích điều trị . Để điều hòa kinh nguyệt, người ta thường dùng từ 6 đến 12g lá ngải cứu khô mỗi ngày sắc hoặc hãm với nước sôi và chia làm ba lần uống trong ngày, bắt đầu từ một tuần trước kỳ kinh. Ngải cứu cũng có thể được dùng dưới dạng thuốc bột (5-10g) hoặc cao đặc (1-4g). Ngải cứu an toàn cho phụ nữ có thai khi sử dụng vì không gây co bóp tử cung. Các thầy thuốc Đông y cũng lưu truyền nhiều bài thuốc sử dụng ngải cứu để điều trị các chứng bệnh khác nhau, như dùng lá ngải cứu khô sắc với nước để điều trị rong kinh, rong huyết và suy nhược cơ thể; kết hợp với tía tô sắc nước uống để dưỡng thai và an thai; phối hợp với nhiều dược liệu khác để trị ho; hoặc dùng lá ngải cứu xào với rượu để đắp ấm chữa đau lưng cấp tính. Thậm chí, ngải cứu còn được dùng kết hợp với phèn chua để xoa bóp chữa phong thấp.
Những lưu ý khi sử dụng
Tuy nhiên, các giảng viên Y học cổ truyền Sài Gòn cũng có những lưu ý khi sử dụng , Ngải cứu có khả năng gây phản ứng dị ứng ở một số người, đặc biệt là những người có tiền sử dị ứng với các loại thực vật thuộc họ Cúc như hoa cúc, ragweed, cỏ bạch dương, cà rốt hoặc cần tây. Do đó, việc tìm hiểu kỹ về tiền sử dị ứng của bản thân là rất quan trọng trước khi sử dụng ngải cứu với mục đích điều trị.