Cát cánh: vị thuốc quý trong y học cổ truyền

Cát cánh là một vị thuốc nổi tiếng trong y học cổ truyền, được sử dụng để điều trị các bệnh lý về đường hô hấp như ho, đờm, viêm phổi, và mụn nhọt. Với tính năng ôn hóa hàn đàm, trừ mủ và lợi hầu họng, cát cánh mang lại nhiều lợi ích sức khỏe.

Cát cánh (Radix Platycodi grandiflori) là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, được sử dụng rộng rãi nhờ vào những tác dụng chữa bệnh hiệu quả, đặc biệt trong việc điều trị các bệnh lý về đường hô hấp và tiêu hóa. Cát cánh có hình dáng đặc trưng, là các phiến mỏng, hình tròn hoặc không đều, vỏ ngoài nhăn nheo với màu vàng nâu đến nâu, và lõi bên trong màu vàng nâu. Mùi của cát cánh thơm nhẹ, còn vị của nó có sự kết hợp giữa ngọt và đắng, đặc trưng của một vị thuốc truyền thống. Cát cánh thuộc họ Hoa chuông (Campanulaceae), và bộ phận được sử dụng làm thuốc chính là rễ cây. Rễ cát cánh sau khi thu hoạch được chế biến thành các dạng thuốc khác nhau, trong đó phổ biến nhất là dạng thuốc sắc.

Theo các bác sĩ, giảng viên Cao đẳng Y học cổ truyền, cát cánh có nhiều công dụng nổi bật trong y học cổ truyền. Vị thuốc này có tác dụng ôn hóa hàn đàm, trừ mủ và lợi hầu họng. Điều này có nghĩa là nó giúp làm ấm cơ thể, tiêu tan đàm nhớt, đồng thời giúp trị các bệnh về họng và phổi. Các công dụng nổi bật của cát cánh là hỗ trợ điều trị ho đờm nhiều, ngực tức, họng đau, tiếng khàn, áp xe phổi, tiêu mủ và mụn nhọt. Những người bị ho lâu ngày, cảm giác tức ngực và đau họng sẽ thấy hiệu quả rõ rệt khi sử dụng cát cánh. Các saponin trong cát cánh có tác dụng tiêu đờm, phá huyết và làm tan máu, góp phần vào việc làm sạch đường hô hấp và giảm viêm. Ngoài ra, rễ cát cánh còn có khả năng giảm đau, hạ nhiệt, trấn tĩnh, giảm ho và khử đờm, đồng thời giúp giảm sự co thắt mạch máu nhỏ, hạ đường huyết, chống loét và chống viêm. Chính vì vậy, cát cánh trở thành một vị thuốc hữu ích đối với những người mắc các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp như viêm phổi, viêm phế quản, hay ho kéo dài.

Để sử dụng cát cánh hiệu quả, người bệnh thường dùng ở dạng thuốc sắc. Liều dùng thông thường dao động từ 3g đến 9g mỗi ngày, chia thành nhiều lần uống. Cách sắc thuốc rất đơn giản, chỉ cần cho cát cánh vào nước và đun sôi, sau đó để lửa nhỏ cho đến khi lượng nước trong nồi giảm xuống một mức nhất định. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý không nên sử dụng phần đầu của rễ củ, nơi giáp với thân cây, vì phần này có thể gây ra hiện tượng nôn mửa nếu dùng sai cách.

Cát cánh được sử dụng trong nhiều bài Thuốc Bắc – Nam phổ biến trị các chứng bệnh khác nhau. Một trong những bài thuốc phổ biến là cát cánh cam thảo thang, trong đó cát cánh kết hợp với cam thảo để chữa ho, tiêu đờm. Bài thuốc này rất hiệu quả đối với những người bị ho đờm nhiều, ngực tức và họng đau. Ngoài ra, cát cánh cũng có thể kết hợp với các vị thuốc khác như bạc hà, mộc thông, chiêu liêu để chữa ho mất tiếng và các bệnh viêm hô hấp do ngoại cảm. Với tác dụng tiêu mủ và giảm đau, cát cánh cũng được sử dụng trong điều trị các bệnh ngoài da như mụn nhọt, với công thức kết hợp cùng cam thảo, gừng và táo ta.

Dù có nhiều tác dụng tuyệt vời, cát cánh cũng cần được sử dụng thận trọng. Những người có phổi nóng, khô, hoặc đang bị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp cấp tính không nên dùng cát cánh. Nếu sử dụng sai cách hoặc quá liều, có thể gặp phải những tác dụng phụ không mong muốn, như nôn mửa, đặc biệt là khi sử dụng phần đầu của rễ củ. Chính vì vậy, người sử dụng cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc trước khi dùng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.