Cát cánh là vị thuốc quý trong Đông y, nổi bật với công dụng tiêu đờm, giảm ho, thanh họng và tiêu viêm. Nhờ chứa nhiều saponin, dược liệu này được dùng phổ biến trong các bài thuốc cổ truyền và có tiềm năng ứng dụng trong y học hiện đại.
- Cốt toái bổ vị thuốc bổ thận và liền xương trong y học cổ truyền
- Cúc hoa vị thuốc thanh nhiệt giải độc trong y học cổ truyền

Thông tin dược liệu cơ bản
Bác sĩ – giảng viên khoa Y học cổ truyền tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết việc nhận diện và sử dụng chính xác Cát cánh là bước quan trọng trong thực hành điều trị theo Đông y. Dưới đây là những thông tin định danh rõ ràng về vị thuốc này:
- Tên vị thuốc: Cát cánh
- Tên gọi khác: Kết cánh
- Tên khoa học: Radix Platycodi grandiflori
- Họ: Hoa chuông (Campanulaceae)
- Bộ phận dùng: Rễ
- Dạng bào chế: Chích mật
Mô tả cảm quan: Rễ Cát cánh sau chế biến thường có dạng phiến mỏng, hình tròn hoặc không đều, vỏ ngoài nhăn nheo với nhiều nếp gấp dọc, màu vàng nâu đến nâu sẫm. Phần lõi có màu vàng nâu, thể chất cứng giòn, mùi thơm nhẹ, vị ngọt xen chút đắng.
Tính vị – Quy kinh – Công năng
Mỗi vị thuốc trong đông y đều được đánh giá qua các yếu tố tính vị, quy kinh và công năng, từ đó định hướng ứng dụng điều trị.
- Tính vị: Đắng (khổ), cay (tân), hơi ấm (ôn)
- Quy kinh: Phổ vào các kinh phế
- Công năng chính: Ôn hóa hàn đàm, tiêu mủ, lợi yết hầu
Saponin trong Cát cánh có khả năng tiêu đờm, phá huyết, làm tan máu tụ. Ngoài ra, rễ Cát cánh còn có tác dụng giảm đau, an thần nhẹ, hạ sốt, tiêu viêm, kháng khuẩn, giảm ho và hạ đường huyết. Với công năng đa dạng, Cát cánh thường được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Ho có đờm, ngực tức
- Đau rát họng, khàn tiếng
- Áp xe phổi, ho khạc ra mủ hôi
- Mụn nhọt, lở loét có mủ
- Các bệnh ngoài da viêm nhiễm nhẹ
Những công dụng này được chứng minh qua thực tế điều trị lâu dài và phù hợp với nhiều thể bệnh liên quan đến hô hấp và viêm nhiễm.
Cách dùng – Liều lượng
Để đạt hiệu quả điều trị, Cát cánh thường được dùng dưới dạng thuốc sắc:
- Liều dùng thông thường: 3g – 9g/ngày
- Hình thức sử dụng: Thuốc sắc, hoàn tán, kết hợp trong các bài thuốc cổ truyền
Lưu ý: Khi sử dụng phần đầu rễ (giáp thân cây), có thể gây buồn nôn. Không dùng cho người có triệu chứng phổi khô, háo, nhiệt phế.
Một số bài thuốc tiêu biểu có Cát cánh
Cát cánh là vị thuốc chính hoặc phối hợp trong nhiều phương thuốc cổ phương. Dưới đây là một số bài thuốc ứng dụng phổ biến:
Cát cánh cam thảo thang – Trị ho tiêu đờm:
- Thành phần: Cát cánh 4g, Cam thảo 8g
- Cách dùng: Sắc với 600ml nước còn 200ml, chia 3 lần uống/ngày
- Tác dụng: Giảm ho, tiêu đờm, làm dịu cổ họng
Bài thuốc tán bột chữa viêm họng, ho mãn tính:
- Thành phần: Cát cánh, Kinh giới, Bách bộ mỗi vị 200g; Cam thảo 60g; Trần bì 100g
- Cách dùng: Tán nhỏ, uống 3–9g mỗi ngày, chia 3 lần sau ăn và trước khi ngủ. Có thể chế thành cao lỏng.
- Công dụng: Giảm ho, làm ấm phế, hỗ trợ điều trị viêm họng hạt, ho lâu ngày
Chữa cam răng, miệng hôi:
- Thành phần: Cát cánh, Hồi hương mỗi vị 4g
- Cách dùng: Tán mịn, bôi trực tiếp vào vùng tổn thương sau khi vệ sinh sạch sẽ
- Tác dụng: Sát khuẩn, khử mùi hôi miệng, giảm viêm nhiễm lợi

Chữa ho mất tiếng do ngoại cảm:
- Thành phần: Cát cánh, Bạc hà, Mộc thông, Bươm bươm, Chiêu liêu mỗi vị 6g
- Cách dùng: Sắc uống ngày 1 thang
- Tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, thông phế, tiêu viêm
Trị ho khạc mủ hôi, ngực căng tức:
- Thành phần: Cát cánh, Cam thảo, Chỉ xác mỗi vị 4–6g
- Cách dùng: Sắc uống hàng ngày
- Công dụng: Tiêu mủ, giảm đờm, thông ngực, cải thiện ho khạc có mùi
Hỗ trợ điều trị viêm da nhẹ, mẩn ngứa:
- Thành phần: Cát cánh 6g, Cam thảo 4g, Gừng 2g, Táo ta 5g
- Cách dùng: Sắc 600ml còn 300ml, chia 3 lần uống
- Công dụng: Thanh nhiệt, giải độc, hỗ trợ kháng viêm ngoài da
theo bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y Sài Gòn cát cánh là một vị thuốc đa năng trong Y học cổ truyền, đặc biệt có giá trị trong điều trị các bệnh lý hô hấp và viêm nhiễm. Với đặc tính ôn hòa, dễ kết hợp và hiệu quả rõ rệt, Cát cánh đã và đang được sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc dân gian lẫn chuyên sâu.
Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ đúng liều lượng và chỉ dẫn của thầy thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Sự kết hợp giữa kinh nghiệm y học cổ truyền và nghiên cứu hiện đại sẽ tiếp tục làm sáng rõ tiềm năng dược lý của vị thuốc quý này trong chăm sóc sức khỏe toàn diện.