Trong kho tàng dược liệu của đông y, Mạch môn là một vị thuốc quý thường được các Bác sĩ Y học cổ truyền sử dụng để điều hòa cơ thể, hỗ trợ điều trị nhiều chứng bệnh mãn tính và cấp tính liên quan đến phổi, dạ dày và tim.
Đặc điểm nhận dạng và mô tả dược liệu
Với tên khoa học là Radix Ophiopogonis japonici, Mạch môn còn được gọi là Mạch đông hay cây lan tiên, thuộc họ Mạch môn đông (Convallariaceae). Phần rễ của cây là bộ phận chính được dùng làm thuốc.Rễ Mạch môn có hình thoi, hai đầu thuôn nhỏ lại, chiều dài dao động từ 1,5 đến 6cm. Bề mặt ngoài có màu từ trắng ngà đến nâu nhạt, với nhiều đường nhăn dọc nhỏ đặc trưng. Khi bẻ đôi sẽ thấy phần ruột có màu trắng ngà, bên trong có lõi nhỏ. Dược liệu này có mùi thơm nhẹ nhàng, chất mềm dẻo và vị hơi ngọt, dễ sử dụng trong nhiều bài thuốc sắc hoặc bào chế dưới dạng bột.
Tính vị và quy kinh
Theo Đông y, Mạch môn có vị ngọt, hơi đắng và tính hàn. Khi đi vào cơ thể, dược liệu quy vào các kinh tâm, phế và vị, từ đó phát huy tác dụng điều hòa khí huyết, dưỡng âm và làm mát cơ thể. Đây là những yếu tố quan trọng giúp duy trì sự cân bằng trong cơ thể theo quan điểm của đông y.
Công dụng và chỉ định
Mạch môn được biết đến với công năng chính là dưỡng vị sinh tân, nhuận phế, thanh tâm. Các Bác sĩ Y học cổ truyền thường chỉ định vị thuốc này trong điều trị các chứng như phế nhiệt do âm hư, ho khan, ho lâu ngày, ho ra máu, tâm phiền mất ngủ, miệng khô khát (tiêu khát), táo bón do thiếu tân dịch. Những người bị tổn thương tân dịch sau sốt cao hoặc sau bệnh nặng cũng có thể dùng Mạch môn để phục hồi sức khỏe.
Ngoài những công năng nói trên, Mạch môn còn được ứng dụng để cầm máu trong các trường hợp thổ huyết, ho ra máu, chảy máu cam. Đặc biệt, vị thuốc này cũng có khả năng lợi tiêu hóa và kích thích tiết sữa cho phụ nữ sau sinh, rất phù hợp để chăm sóc sức khỏe cho mẹ bầu theo hướng tự nhiên, không gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
Cách sử dụng và liều dùng
Mạch môn thường được sử dụng ở dạng thuốc sắc, liều lượng mỗi ngày từ 6g đến 12g. Tùy vào thể trạng và triệu chứng của bệnh nhân, các Bác sĩ Y học cổ truyền sẽ phối hợp Mạch môn với những vị thuốc khác để đạt hiệu quả cao nhất. Việc dùng đơn lẻ hay kết hợp phải được cân nhắc kỹ lưỡng, tránh lạm dụng hoặc dùng sai cách.
Lưu ý và kiêng kỵ
Dù mang nhiều lợi ích, Mạch môn không nên dùng cho những người có tỳ vị hư hàn, thường xuyên bị lạnh bụng, tiêu hóa kém hoặc tiêu chảy kéo dài. Trong những trường hợp này, việc sử dụng Mạch môn có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng và gây rối loạn tiêu hóa. Đây là một trong những lý do vì sao bệnh nhân cần tham khảo ý kiến từ Bác sĩ Y học cổ truyền trước khi sử dụng bất kỳ vị thuốc nào, kể cả dược liệu quen thuộc như Mạch môn.
Một số bài thuốc đông y có sử dụng Mạch môn
- Bài thuốc trị ho lâu ngày, khó thở:
Thành phần gồm: Mạch môn đông 16g, Bán hạ 8g, Đảng sâm 4g, Cam thảo 4g, gạo nếp sao vàng 4g, Đại táo 4g.
Cách sắc: Dùng 600ml nước sắc còn 200ml, chia thành 3 lần uống trong ngày.
Đây là bài thuốc nổi tiếng của danh y Trương Trọng Cảnh, thường được dùng trong trường hợp ho khan dai dẳng kèm mệt mỏi và mất ngủ.
- Bài thuốc chữa tắc tia sữa:
Chuẩn bị: Mạch môn đông bỏ lõi, tán thành bột mịn.
Cách dùng: Mỗi lần uống 10-12g bột, kết hợp với khoảng 4g sừng tê giác mài với rượu để tăng hiệu quả. Uống từ 2-3 lần.
Bài thuốc này giúp lưu thông khí huyết, thông tia sữa, đặc biệt hiệu quả cho các sản phụ mới sinh con.
Mạch môn là một trong những dược liệu quý của đông y, không chỉ hỗ trợ điều trị các bệnh lý về phổi, tiêu hóa, tim mạch mà còn có tác dụng nuôi dưỡng cơ thể, tạo cảm giác thư thái, dễ chịu. Tuy nhiên, việc sử dụng Mạch môn cần được hướng dẫn kỹ lưỡng bởi các Bác