Trong kho tàng y học cổ truyền phương Đông, Quế chi được xem là một trong những vị thuốc có giá trị cao, thường được ứng dụng trong nhiều bài thuốc cổ điển để điều trị các chứng cảm lạnh, tắc nghẽn khí huyết và rối loạn tiểu tiện.
Tổng quan về dược liệu Quế chi
Quế chi là tên gọi trong Y học cổ truyền dùng để chỉ phần cành non của cây quế. Cành quế được thu hái, sơ chế và sử dụng làm thuốc dưới dạng sao vàng. Trong tiếng Latinh, quế chi có tên khoa học là Ramulus Cinnamomi, thuộc họ Long não (Lauraceae). So với vỏ quế thường dùng làm gia vị, cành quế có tính chất nhẹ nhàng hơn, phù hợp cho các trường hợp cần khai thông biểu (lớp ngoài của cơ thể) và hỗ trợ hệ tuần hoàn.
Về cảm quan, quế chi có dạng hình trụ tròn, thường được cắt thành từng đoạn ngắn từ 0,5 đến 4cm. Bề mặt ngoài có màu nâu hoặc nâu đỏ, nhiều nếp nhăn dọc và dấu vết cành chồi. Khi bẻ ra sẽ thấy lớp vỏ bên ngoài nâu sẫm, phần lõi bên trong màu vàng nhạt. Mùi thơm đặc trưng, vị ngọt nhẹ và hơi cay là những dấu hiệu giúp nhận biết một dược liệu chất lượng.
Theo Bác sĩ Y học cổ truyền, quế chi có vị ngọt, cay, tính ôn, quy vào ba kinh chính là phế, tâm và bàng quang. Điều này có nghĩa là dược liệu này tác động đến các cơ quan như phổi, tim và hệ bài tiết, từ đó hỗ trợ điều hòa khí huyết, cải thiện tuần hoàn và giải trừ hàn khí (lạnh) ra khỏi cơ thể.
Nhờ đặc tính ấm, quế chi có công năng nổi bật trong việc giải biểu tán hàn (xua đuổi khí lạnh từ ngoài xâm nhập vào cơ thể), thông dương khí (kích thích hoạt động của dương khí trong cơ thể), ôn thông kinh mạch (làm ấm và lưu thông các đường dẫn khí huyết), và hóa khí (giải trừ khí trệ).
Công dụng của dược liệu Đông y Quế chi
Một số triệu chứng thường được chỉ định dùng quế chi trong điều trị bao gồm:
Cảm mạo do phong hàn: dấu hiệu là sợ lạnh, phát sốt, không ra mồ hôi, đau đầu, cơ thể mệt mỏi.
Tắc nghẽn khí huyết: biểu hiện qua đau nhức, lạnh tay chân, người phù nề nhẹ.
Rối loạn tiểu tiện: tiểu tiện khó khăn hoặc tiểu ít do khí trệ, lạnh trong người.
Liều dùng phổ biến của quế chi là từ 6 – 12g mỗi ngày, thường dưới dạng thuốc sắc. Tuy nhiên, dược liệu này hiếm khi dùng đơn độc mà thường được phối hợp cùng nhiều vị thuốc khác để nâng cao hiệu quả điều trị và điều hòa tính chất âm dương.
Một số bài thuốc tiêu biểu từ dược liệu quế chi
Quế chi thang – bài thuốc cổ phương nổi tiếng của danh y Trương Trọng Cảnh, dùng điều trị cảm phong hàn, biểu hiện bởi ớn lạnh, nhức đầu, không ra mồ hôi. Thành phần gồm: Quế chi 8g, Thược dược 6g, Cam thảo 6g, Sinh khương 6g, Đại táo 4 quả. Sắc với 600ml nước còn 200ml, chia 3 lần uống nóng trong ngày.
Bài thuốc Đông y trị nhức đầu hoa mắt: Quế chi 6g phối hợp với Thược dược, Đại táo, Sinh khương, Phục linh, Bạch truật và Cam thảo mỗi vị 6g (trừ Cam thảo 4g), sắc với 600ml nước còn 200ml, chia 3 lần uống trong ngày. Bài thuốc giúp lưu thông khí huyết, làm dịu đau đầu do khí trệ và huyết ứ.
Lưu ý khi sử dụng
Tuy mang nhiều lợi ích, quế chi không phải là dược liệu phù hợp với tất cả mọi người. Người có thể trạng âm hư, nội nhiệt, hay có biểu hiện như nóng trong, ra mồ hôi trộm, miệng khô, họng rát… không nên dùng. Phụ nữ mang thai cũng cần tránh sử dụng do tính cay nóng và hoạt huyết mạnh của dược liệu.
Quế chi là vị thuốc có giá trị cao trong y học cổ truyền nhờ vào công năng làm ấm cơ thể, thông khí huyết và hỗ trợ điều trị các bệnh do phong hàn. Việc sử dụng đúng liều lượng và đúng chỉ định, đặc biệt khi có sự phối hợp từ các thầy thuốc Đông y, sẽ giúp phát huy tối đa công dụng của quế chi trong việc chăm sóc sức khỏe. Trong thời đại hiện nay, việc kết hợp kiến thức y học truyền thống và hiện đại sẽ mở ra nhiều hướng đi mới cho ngành dược cổ truyền, đồng thời nâng cao giá trị của những vị thuốc dân gian như Quế chi.