Trong kho tàng phong phú của y học cổ truyền phương Đông, lá dâu tằm không chỉ được biết đến với giá trị trong nghề nuôi tằm, mà còn là dược liệu quý được sử dụng phổ biến trong nhiều bài thuốc cổ truyền.
Đặc điểm dược liệu
Một trong những bộ phận có giá trị y học cao nhất chính là lá dâu (tên gọi khác là Tang diệp). Theo ghi chép của nhiều tài liệu y học cổ truyền, lá dâu có tác dụng sơ tán phong nhiệt, thanh can và làm sáng mắt. Đây là vị thuốc không thể thiếu trong nhiều toa thuốc trị cảm mạo, ho do phế nhiệt hay các chứng bệnh liên quan đến mắt.
Lá dâu được sử dụng trong Đông y dưới dạng sấy khô, khi quan sát cảm quan có thể nhận thấy lá thường nhăn nheo, giòn, dễ gãy. Lá giữ nguyên hình dạng ban đầu với hình trứng hoặc trứng rộng, chiều dài dao động từ 8 đến 15 cm, chiều rộng từ 7 đến 13 cm. Đầu lá nhọn, phần gốc tròn, cụt hoặc có hình tim; mép có răng cưa hoặc chia thùy không đều. Mặt trên lá thường có màu lục vàng hoặc nâu vàng nhạt, đôi khi xuất hiện những nốt nhỏ nhô lên. Mặt dưới có màu nhạt hơn, các gân lá nổi rõ, sắp xếp theo mạng lưới với lớp lông mịn lưa thưa trên các đường gân lớn.
Về tính vị quy kinh, lá dâu có vị ngọt, tính hàn, chủ yếu quy vào hai kinh là phế và can. Đặc tính này khiến vị thuốc trở nên lý tưởng để sử dụng trong các trường hợp phong nhiệt và các vấn đề liên quan đến phổi, gan và mắt.
Công dụng chữa bệnh
Theo các Bác sĩ Y học cổ truyền, lá dâu có nhiều công dụng đáng chú ý. Đầu tiên phải kể đến khả năng sơ tán phong nhiệt – rất hiệu quả trong điều trị cảm mạo do phong nhiệt gây ra. Người bệnh thường có triệu chứng sốt nhẹ, ho khan, đau đầu và mệt mỏi. Ngoài ra, lá dâu còn có công năng thanh can (giúp làm mát gan), từ đó giảm các triệu chứng như nóng trong, dễ cáu giận, hoặc nổi mụn nhọt do nhiệt độc.
Một điểm mạnh khác là tác dụng minh mục – tức là làm sáng mắt. Vì vậy, người thường xuyên đau mắt đỏ, mỏi mắt, hoa mắt, chóng mặt có thể sử dụng lá dâu như một vị thuốc hỗ trợ điều trị hiệu quả.
Trong trường hợp người bệnh bị phế nhiệt dẫn đến ho khan, ít đờm hoặc không đờm, sử dụng lá dâu sắc uống hằng ngày cũng giúp làm dịu cổ họng, giảm cơn ho và làm mát phổi.
Liều lượng và cách sử dụng
Lá dâu khô thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc, với liều dùng phổ biến từ 5g đến 12g mỗi ngày. Trong một số bài thuốc đặc trị, liều lượng có thể tăng lên 16g đến 18g tùy theo mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Một điểm cần lưu ý là người bị hư hàn (cơ thể yếu, hay lạnh, tỳ vị không tốt) nên thận trọng hoặc tránh dùng vị thuốc này để tránh làm bệnh nặng thêm.
Một số bài thuốc dân gian có dùng lá dâu
Chữa cảm mạo phong nhiệt, sốt, ra mồ hôi: Sử dụng khoảng 16g lá dâu khô, sắc với nước, uống khi còn ấm. Bài thuốc có tác dụng giúp cơ thể toát mồ hôi, hạ nhiệt và làm dịu các triệu chứng cảm cúm.
Chữa nôn ra máu nhẹ: Lá dâu hái vào cuối mùa, đem sao vàng rồi sắc uống. Ngày dùng khoảng 12 – 16g. Theo kinh nghiệm dân gian, bài thuốc này có tác dụng làm mát huyết, cầm máu hiệu quả.
Điều trị mụn nhọt lâu ngày không lành: Lá dâu sao vàng, tán nhỏ, rắc trực tiếp vào vùng mụn đã rửa sạch để hỗ trợ kháng viêm, tiêu độc và làm lành nhanh hơn.
Hỗ trợ sáng mắt, giảm huyết áp: Với những người mắc chứng huyết áp cao kèm theo hoa mắt, chóng mặt, dùng lá dâu sắc uống mỗi ngày cũng là cách giúp cơ thể được điều hòa, giảm triệu chứng khó chịu.
Lưu ý khi sử dụng
Tuy là vị thuốc lành tính, nhưng người bệnh cần được Bác sĩ Y học cổ truyền thăm khám trước khi sử dụng lá dâu trong điều trị bệnh. Tính hàn của dược liệu này nếu dùng sai cách có thể gây ảnh hưởng đến tỳ vị, làm lạnh bụng hoặc tiêu chảy nhẹ. Ngoài ra, không nên dùng lâu dài liên tục mà cần có sự điều chỉnh phù hợp với cơ địa từng người.