Vitamin B6 phải được lấy từ chế độ ăn uống vì con người không thể tổng hợp nó. Vitamin B6 đóng một vai trò quan trọng trong chức năng của hơn 100 enzyme xúc tác các phản ứng hóa học thiết yếu trong cơ thể con người.
Hãy cùng Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur tìm hiểu vấn đề này nhé!
- Tìm hiểu về rối loạn giấc ngủ: Nguyên nhân và cách chữa trị hiệu quả
- Bỏng triệu chứng nguyên nhân chuẩn đoán và phòng ngừa
- Cách chăm sóc trẻ bị viêm mũi dị ứng
Vitamin B6
1. Tổng quan về vitamin B6
Theo giảng viên Cao đăng Y Dược TPHCM cho biết: Vitamin B6 và dẫn xuất pyridoxal 5′-phosphate (PLP) của nó rất cần thiết cho hơn 100 enzym chủ yếu tham gia vào quá trình chuyển hóa protein.
Nồng độ homocysteine lưu hành cao có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Các thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát đã chứng minh rằng việc bổ sung vitamin B, bao gồm vitamin B6, có thể làm giảm mức homocysteine một cách hiệu quả. Tuy nhiên, việc giảm homocysteine bằng vitamin B đã thất bại trong việc giảm nguy cơ mắc các kết quả tim mạch bất lợi ở những người có nguy cơ cao.
Bằng chứng ngày càng tăng từ các nghiên cứu thực nghiệm và lâm sàng cho thấy rằng tình trạng viêm toàn thân tiềm ẩn trong hầu hết các bệnh mãn tính có thể làm giảm quá trình chuyển hóa vitamin B6.
Mặc dù việc bổ sung vitamin B6 và các vitamin B khác không liên quan đến việc cải thiện hiệu suất nhận thức hoặc làm chậm quá trình suy giảm nhận thức ở người cao tuổi, nhưng các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng vitamin B6 có thể giúp giảm nguy cơ trầm cảm ở giai đoạn cuối đời.
Liều dược lý của vitamin B6 được sử dụng để điều trị co giật trong các lỗi chuyển hóa vitamin B6 bẩm sinh hiếm gặp. Ngoài ra, các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng ủng hộ việc sử dụng vitamin B6 để điều trị chứng ốm nghén ở phụ nữ mang thai và gợi ý lợi ích có thể có trong việc kiểm soát hội chứng tiền kinh nguyệt và hội chứng ống cổ tay.
Vitamin B6 được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm cá, thịt gia cầm, các loại hạt, đậu, khoai tây và chuối.
Một số loại thuốc, bao gồm thuốc chống lao, thuốc chống parkinson, thuốc chống viêm không steroid và thuốc tránh thai, có thể cản trở quá trình chuyển hóa vitamin B6.
Vitamin B6 là một loại vitamin tan trong nước lần đầu tiên được phân lập vào những năm 1930. Thuật ngữ vitamin B6 đề cập đến sáu dạng phổ biến, đó là pyridoxal, pyridoxine (pyridoxol), pyridoxamine và các dạng phosphoryl hóa của chúng. Dẫn xuất este photphat pyridoxal 5′-photphat (PLP) là dạng coenzym có hoạt tính sinh học tham gia vào hơn 4% của tất cả các phản ứng enzyme.
2. Vitamin B6 và chức năng hệ thần kinh
Trong não, enzyme thơm L-amino acid decarboxylase phụ thuộc vào PLP xúc tác quá trình tổng hợp hai chất dẫn truyền thần kinh chính: serotonin từ axit amin tryptophan và dopamine từ L-3,4-dihydroxyphenylalanine (L-Dopa). Các chất dẫn truyền thần kinh khác, bao gồm glycine, D-serine, glutamate, histamine và axit γ-
aminobutyric (GABA), cũng được tổng hợp trong các phản ứng được xúc tác bởi các enzyme phụ thuộc PLP.
Vitamin B6 tham vào quá trình tạo các chất dẫn truyền thần kinh
3. Vitamin B6 và sự tổng hợp và chức năng của Hemoglobin
Theo bác sĩ tư vấn PLP hoạt động như một coenzym của 5-aminolevulinic acid synthase, tham gia vào quá trình tổng hợp heme, một thành phần chứa sắt của huyết sắc tố. Hemoglobin được tìm thấy trong các tế bào hồng cầu và rất quan trọng đối với khả năng vận chuyển oxy đi khắp cơ thể của chúng. Cả pyridoxal và PLP đều có thể liên kết với phân tử hemoglobin và ảnh hưởng đến khả năng thu nhận và giải phóng oxy của phân tử này. Tuy nhiên, tác động của điều này đối với việc cung cấp oxy bình thường đến các mô vẫn chưa được biết. Thiếu vitamin B6 có thể làm giảm quá trình tổng hợp huyết sắc tố và dẫn đến thiếu máu hồng cầu nhỏ.
4. Vitamin B6 và chuyển hóa tryptophan
Sự thiếu hụt một loại vitamin B khác, niacin, có thể dễ dàng ngăn ngừa bằng chế độ ăn uống đầy đủ. Nhu cầu về niacin và coenzyme niacin, nicotinamide adenine dinucleotide (NAD) trong chế độ ăn uống cũng có thể được đáp ứng, mặc dù ở một mức độ khá hạn chế, nhờ quá trình dị hóa axit amin thiết yếu tryptophan trong con đường tryptophan-kynurenine. Các phản ứng chính trong lộ trình này phụ thuộc vào PLP; đặc biệt, PLP là đồng yếu tố của enzyme kynureninase, xúc tác cho quá trình chuyển đổi 3-hydroxykynurenine thành axit 3-hydroxyanthranilic.
Việc giảm khả năng cung cấp PLP dường như chủ yếu ảnh hưởng đến hoạt động của kynureninase, hạn chế sản xuất NAD và dẫn đến nồng độ kynurenine, 3-hydroxykynurenine và axit xanthurenic trong máu và nước tiểu cao hơn. Do đó, trong khi việc hạn chế vitamin B6 trong chế độ ăn uống làm suy yếu quá trình tổng hợp NAD từ tryptophan, thì mức PLP đầy đủ sẽ giúp duy trì sự hình thành NAD từ tryptophan. Ảnh hưởng của việc thiếu vitamin B6 đối với kích hoạt miễn dịch và viêm nhiễm có thể một phần liên quan đến vai trò của PLP trong quá trình chuyển hóa tryptophan-kynurenine.
5. Vitamin B6 và chức năng nội tiết tố
Các hormone steroid, chẳng hạn như estrogen và testosterone, phát huy tác dụng của chúng trong cơ thể bằng cách liên kết với các thụ thể hormone steroid trong nhân tế bào đích. Bản thân các thụ thể nhân liên kết với các trình tự điều hòa cụ thể trong DNA và thay đổi quá trình phiên mã của các gen mục tiêu. Các nghiên cứu thực nghiệm đã phát hiện ra một cơ chế mà PLP có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các thụ thể steroid và làm giảm tác dụng của chúng đối với biểu hiện gen.
Người ta phát hiện ra rằng PLP có thể tương tác với RIP140/NRIP1, một chất ức chế các thụ thể hạt nhân được biết đến với vai trò của nó trong sinh học sinh sản. Tuy nhiên, nghiên cứu bổ sung là cần thiết để xác nhận rằng sự tương tác này có thể tăng cường hoạt động ức chế RIP140/NRIP1 đối với biểu hiện gen qua trung gian thụ thể steroid. Nếu hoạt động của các thụ thể steroid đối với estrogen, progesterone, testosterone hoặc các hormone steroid khác có thể bị PLP ức chế, thì có thể tình trạng vitamin B6 có thể ảnh hưởng đến nguy cơ phát triển các bệnh do hormone steroid gây ra, chẳng hạn như ung thư vú và tuyến tiền liệt.
6. Vitamin B6 và tổng hợp acid nucleic
Theo giảng viên Liên thông Cao đẳng Dược TPHCM cho biết: Sự tổng hợp axit nucleic từ tiền chất thymidine và purine phụ thuộc vào coenzym folate. Con đường sinh tổng hợp de novo thymidylate (dTMP) liên quan đến ba enzyme: dihydrofolate reductase (DHFR), serine hydroxymethyltransferase (SHMT) và thymidylate synthase (TYMS). PLP đóng vai trò là coenzym cho SHMT, xúc tác cho quá trình chuyển đổi đồng thời serine thành glycine và tetrahydrofolate (THF) thành 5,10-methylene THF. Phân tử thứ hai là chất cho một carbon để tạo ra dTMP từ deoxyuridine monophosphate (dUMP) bởi TYMS.
Sưu tầm: Thạc sĩ Trần Thị Minh Tuyến
XEM THÊM: TAPCHISUCKHOE.EDU.VN