Trạch tả là dược liệu quý trong Đông y, chủ yếu có tác dụng lợi tiểu, thanh thấp nhiệt, dùng để điều trị tiểu tiện khó, phù thũng, đầy trướng, tiêu chảy và đàm ẩm. Ngoài ra, Trạch tả còn giúp lợi sữa và hỗ trợ điều trị choáng váng, hoa mắt.
- Độc hoạt – Vị thuốc quý trong Đông y giúp khu phong trừ thấp
- Độc hoạt: vị thuốc đông y chữa đau nhức xương khớp

Thông tin tổng quan về Trạch tả
Để hiểu rõ hơn về công dụng cũng như cách sử dụng Trạch tả trong y học cổ truyền, chúng ta cùng tìm hiểu những đặc điểm cơ bản của vị thuốc này.
- Tên khoa học: Rhizoma Alismatis
- Tên gọi khác: Mã Đề Nước
- Họ: Trạch tả (Alismataceae)
- Bộ phận dùng: Thân rễ
- Dạng bào chế: Chích muối
Bác sĩ YHCT tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết thân rễ Trạch tả được cắt lát gần tròn hoặc hình bầu dục, đường kính từ 2–5 cm. Mặt ngoài có màu trắng ngà hoặc nâu vàng nhạt, phần lõi màu trắng ngà đến vàng đậm, chứa nhiều tinh bột. Thể chất cứng chắc, có mùi thơm nhẹ và vị mặn.
Tính vị, quy kinh và công dụng chủ trị của Trạch tả
Trạch tả có tính vị cam, hàm và hàn, có tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu, giúp loại bỏ các độc tố trong cơ thể, đặc biệt là khi cơ thể bị ứ trệ do thấp nhiệt. Vị thuốc này chủ yếu quy vào kinh Thận và Bàng quang, tác động trực tiếp vào các chức năng thận và hệ tiết niệu.
Công dụng chủ trị: Trạch tả không chỉ là một vị thuốc có tính thanh nhiệt, lợi tiểu mạnh mẽ, mà còn có nhiều công dụng hỗ trợ điều trị các bệnh lý về thận, tiểu tiện và tiêu hóa.
- Điều trị tiểu tiện khó khăn: Trạch tả thường được sử dụng trong các trường hợp tiểu tiện ít, bí tiểu, hoặc buốt rát khi tiểu. Vị thuốc này giúp thúc đẩy chức năng thận và bàng quang, từ đó cải thiện tình trạng tiểu tiện không đều hoặc khó khăn.
- Chữa các chứng phù thũng và đầy trướng bụng: Trạch tả cũng được sử dụng để điều trị phù thũng, đầy trướng bụng, và các triệu chứng liên quan đến sự tích tụ nước trong cơ thể. Vị thuốc này giúp tiêu trừ các ứ trệ, làm giảm tình trạng sưng tấy do sự tích tụ của dịch trong các mô.
- Hỗ trợ điều trị tiêu chảy và đàm ẩm: Ngoài các công dụng liên quan đến hệ tiết niệu, Trạch tả còn có tác dụng điều trị tiêu chảy, đặc biệt là khi có triệu chứng đàm ẩm, giúp làm dịu và cải thiện tình trạng tiêu hóa không ổn định.
Cách dùng – Liều dùng và lưu ý khi sử dụng
Để sử dụng Trạch tả hiệu quả và an toàn, việc nắm rõ cách dùng, liều lượng và các lưu ý quan trọng là rất cần thiết. Dưới đây là những hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng vị thuốc đông y này.
- Liều dùng: Trạch tả thường được sử dụng ở liều từ 6g đến 9g mỗi ngày, có thể tăng lên từ 8g đến 16g tùy theo tình trạng bệnh và chỉ dẫn của thầy thuốc. Vị thuốc này thường được dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc hoàn tán để đạt hiệu quả tối ưu.
- Kiêng kỵ – Thận trọng: Trạch tả không nên sử dụng cho những người có thận hư, tỳ hư, hoặc bị tình trạng tiểu tiện không cầm được. Cần thận trọng khi dùng cho những người có cơ địa yếu hoặc đang gặp phải các vấn đề về tiêu hóa không ổn định.
Việc tuân thủ đúng liều lượng và lưu ý khi sử dụng Trạch tả sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu rủi ro. Do đó, người bệnh cần tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi bắt đầu sử dụng vị thuốc này để đảm bảo an toàn.

Một số bài thuốc hiệu quả từ Trạch tả
Trạch tả không chỉ được sử dụng độc lập mà còn có thể kết hợp với các dược liệu khác để tạo thành những bài thuốc hiệu quả trong việc điều trị nhiều chứng bệnh. Dưới đây là một số bài thuốc nổi bật sử dụng Trạch tả trong y học cổ truyền:
Bài thuốc chữa thủy thũng (theo dân gian):
- Chuẩn bị: Trạch tả 40g, Bạch truật 40g
- Cách làm: Tán nhỏ, mỗi lần dùng 10–12g, chiêu thuốc bằng nước sắc Phục linh
Phục linh trạch tả thang:
- Chuẩn bị: Trạch tả 6g, Phục linh 6g, Bạch truật 4g, Cam thảo 2g, Quế chi 2g
- Cách làm: Sắc với 600ml nước, cô còn 200ml, chia 3 lần uống trong ngày
Chữa phù thũng, tiểu đục, tiêu chảy, nôn mửa:
- Chuẩn bị: Chuẩn bị: Trạch tả 12g, Ý dĩ sao 10g
- Cách làm: Dùng dạng bột tán hoặc sắc uống
Trạch tả là một vị thuốc mang lại nhiều lợi ích trong điều trị các chứng bệnh do nhiệt và thấp, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến tiểu tiện, phù thũng và tiêu hóa. Tuy nhiên, bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y Sài Gòn lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả, nên sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của thầy thuốc y học cổ truyền.