Hương phụ là vị thuốc quen thuộc trong Đông y, có tác dụng điều khí, giảm đau, điều hòa kinh nguyệt và hỗ trợ tiêu hóa, được ứng dụng rộng rãi trong cả y học cổ truyền và hiện đại.
- Huyền Sâm và những bài thuốc phổ biến trong y học cổ truyền
- Bác sĩ Cao đẳng Y học cổ truyền khám phá công dụng chữa bệnh của Phụ tử

Thông tin dược liệu cơ bản của Hương phụ
Bác sĩ YHCT tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chia sẻ để sử dụng hương phụ đúng cách, điều đầu tiên là phải hiểu rõ đặc điểm nhận diện và nguồn gốc của vị thuốc này.
- Tên vị thuốc: Hương phụ (Tứ chế)
- Tên khoa học: Rhizoma Cyperi
- Tên gọi khác: Củ gấu, Củ gấu biển, Củ gấu vườn
- Họ thực vật: Cói (Cyperaceae)
- Bộ phận dùng: Thân rễ
- Dạng bào chế: Tứ chế (qua bốn lần chế biến để tăng hiệu quả điều trị)
Mô tả cảm quan: Vị thuốc ở dạng mảnh nhỏ, vỏ ngoài có màu nâu đến xám đen, nhiều nếp nhăn dọc, có đốt ngang rõ rệt. Mặt cắt ngang có sợi, màu nâu hơi hồng. Thể chất giòn, dễ gãy, mùi thơm đặc trưng, vị cay nhẹ, hơi đắng xen lẫn ngọt.
Việc nhận diện đúng vị thuốc là yếu tố quan trọng giúp người sử dụng tránh nhầm lẫn và đạt hiệu quả cao trong điều trị.
Tính vị – quy kinh – công năng chủ trị
Tính chất dược lý của hương phụ quyết định khả năng ứng dụng linh hoạt trong điều trị các chứng bệnh khác nhau.
- Tính vị: Vị hơi cay, hơi đắng, tính bình
- Quy kinh: Can, Tỳ, Tam tiêu
Công năng:
- Hành khí, chỉ thống (làm lưu thông khí huyết, giảm đau)
- Giải uất, điều kinh (giải trừ khí trệ, điều hòa kinh nguyệt)
- Kiện vị, tiêu thực (bổ tỳ vị, hỗ trợ tiêu hóa)
Chủ trị: Hương phụ được sử dụng để điều trị các bệnh lý như: đau dạ dày, khó tiêu, đau nhức cơ thể, đau ngực sườn, đau dây thần kinh ngoại biên, đau đầu, đau bụng kinh, rối loạn kinh nguyệt.
Đây là vị thuốc đông y lý tưởng trong các trường hợp liên quan đến khí trệ và rối loạn vận hành khí huyết trong cơ thể.
Cách dùng – liều dùng – kiêng kỵ
Sử dụng hương phụ cần tuân thủ liều lượng phù hợp để đạt hiệu quả và tránh tác dụng phụ.
- Liều dùng thông thường: 6g – 9g mỗi ngày, dưới dạng thuốc sắc.
- Kiêng kỵ: Người âm hư, huyết nhiệt không nên dùng hương phụ vì có thể gây tác dụng ngược, làm trầm trọng thêm tình trạng hiện có.
Việc sử dụng đúng liều và đúng đối tượng là nguyên tắc quan trọng trong điều trị bằng Đông y để tránh gây tổn hại đến sức khỏe tổng thể.
Bài thuốc tiêu biểu có sử dụng hương phụ
Trong thực tiễn điều trị, hương phụ thường được kết hợp với nhiều vị thuốc khác để tăng cường hiệu quả chữa bệnh. Dưới đây là một bài thuốc phổ biến có sự góp mặt của hương phụ:
Bài thuốc điều kinh, giảm đau bụng kinh – Cao Hương Ngải:
- Thành phần: Hương phụ 1g, Ngải cứu 1g, Ích mẫu 1g, Lá bạch đồng nữ 1g
- Cách dùng: Thêm nước sắc kỹ, cô đặc còn 10ml, thêm đường đủ ngọt. Đóng vào ống 10ml, hấp tiệt trùng.
- Công dụng: Điều hòa kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh, hỗ trợ điều trị khí hư, bạch đới.
- Liệu trình: Uống 3–6 ống/ngày. Uống trước kỳ kinh 10 ngày, liên tục 2–3 tháng để có hiệu quả tốt nhất.
Bài thuốc trị đau dạ dày do khí trệ:
- Thành phần: Hương phụ 8g, Bạch truật 10g, Cam thảo 6g, Mộc hương 6g, Sa nhân 4g
- Cách dùng: Sắc với 600ml nước, còn 200ml, chia 2 lần uống/ngày.
- Công dụng: Hành khí, kiện tỳ, giảm đầy hơi, đau tức thượng vị do khí trệ.
- Lưu ý: Dùng trong 5–7 ngày, theo dõi phản ứng tiêu hóa.

Bài thuốc chữa rối loạn kinh nguyệt:
- Thành phần: Hương phụ 8g, Ngưu tất 10g, Đương quy 10g, Ích mẫu 12g, Sinh địa 12g
- Cách dùng: Sắc uống ngày 1 thang, chia 2 lần.
- Công dụng: Giải uất, điều kinh, hoạt huyết, hỗ trợ điều trị kinh nguyệt thưa, rong kinh hoặc bế kinh.
- Lưu ý: Phụ nữ có thai không dùng.
Bài thuốc chữa đau đầu do khí trệ:
- Thành phần: Hương phụ 8g, Bạch chỉ 6g, Xuyên khung 6g, Ngưu tất 8g, Thăng ma 4g
- Cách dùng: Sắc uống ngày 1 thang, dùng 5–7 ngày.
- Công dụng: Hành khí, hoạt huyết, thông kinh lạc, giảm đau đầu vùng thái dương hoặc đỉnh đầu do uất khí.
Hương phụ là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, với khả năng hành khí, giảm đau và điều hòa khí huyết rất hiệu quả. Tuy nhiên, bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y Sài Gòn lưu ý để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả khi sử dụng, người bệnh nên tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi dùng. Đồng thời cần lưu ý đến thể trạng và bệnh lý cụ thể để có cách sử dụng phù hợp.