Ngưu tất bắc là vị thuốc tiêu biểu trong nhóm hoạt huyết – bổ can thận của Y học cổ truyền, thường dùng để thông kinh, mạnh gân cốt và hỗ trợ điều trị các bệnh lý về thận và xương khớp.
- Khám phá dược liệu Quế chi: Vị thuốc quý trong y học cổ truyền
- Công dụng và ứng dụng của Sơn thù trong y học cổ truyền

Đặc điểm nhận diện và thông tin cơ bản về dược liệu Ngưu tất bắc
Trước khi tìm hiểu sâu hơn về công năng và ứng dụng của Ngưu tất bắc trong Y học cổ truyền, hãy cùng điểm qua những thông tin nhận biết và đặc tính dược liệu quan trọng giúp định danh chính xác vị thuốc này:
- Tên dược liệu: Ngưu tất bắc
- Tên khoa học: Radix Achyranthis bidentatae
- Tên gọi khác: Hoài ngưu tất
- Họ thực vật: Rau dền (Amaranthaceae)
- Bộ phận dùng: Rễ
- Dạng bào chế: Chích muối
Mô tả cảm quan: Rễ dạng hình trụ, được cắt thành khúc ngắn, đường kính dao động từ 0,3 – 0,8 cm. Vỏ ngoài nhăn nheo, có màu nâu đặc trưng. Khi bẻ có cảm giác dẻo, tỏa mùi thơm đặc trưng riêng biệt của Ngưu tất, giúp dễ dàng nhận biết trong quá trình bào chế và sử dụng.
Tính vị, quy kinh và công năng chủ trị của Ngưu tất bắc
Theo bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y Sài Gòn, Ngưu tất bắc là vị thuốc có vị đắng (khổ), chua (toan) và tính bình, quy vào hai kinh Can và Thận – đây là hai tạng chủ quản về khí huyết và xương khớp trong cơ thể.
Công năng – Chủ trị nổi bật:
- Hoạt huyết, thông kinh: Có tác dụng thúc đẩy lưu thông huyết mạch, hỗ trợ điều trị bế kinh, kinh nguyệt không đều, giúp hành kinh thông suốt.
- Bổ can thận, mạnh gân cốt: Là vị thuốc quan trọng trong các bài thuốc trị đau lưng, mỏi gối, tê yếu gân xương, đặc biệt hiệu quả trong trường hợp thận hư tổn.
- Hỗ trợ điều hòa huyết áp và tuần hoàn: Dùng cho người bị cao huyết áp, rối loạn tuần hoàn não, chóng mặt, hoa mắt.
Ngoài những công năng truyền thống, Ngưu tất bắc còn được ghi nhận với nhiều ứng dụng lâm sàng đa dạng:
- Hỗ trợ giảm cholesterol máu
- Điều trị các chứng tiểu tiện khó, tiểu buốt có máu
- Hỗ trợ sản phụ sinh khó, nhau không ra, huyết ứ sau sinh
- Giúp tiêu ứ, giảm sưng đau sau chấn thương
- Hỗ trợ điều trị viêm họng do phong nhiệt
Cách sử dụng và liều lượng khuyến nghị
- Liều dùng: 6g – 12g/ngày, thường dưới dạng thuốc sắc
- Lưu ý: Không dùng cho phụ nữ có thai, người khí hư, tỳ vị hư hàn, người bị di tinh, mộng tinh, hoặc băng huyết – vì dễ gây hao tổn chính khí, rối loạn khí huyết.
Từ những công năng và tác dụng đã nêu, việc sử dụng Ngưu tất bắc đúng liều lượng và đúng phương pháp là yếu tố then chốt để đạt hiệu quả điều trị tối ưu trong các bài thuốc Y học cổ truyền.
Một số bài thuốc ứng dụng tiêu biểu từ Ngưu tất bắc
Theo Bác sĩ YHCT tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn ngưu tất bắc là thành phần không thể thiếu trong nhiều bài thuốc cổ truyền, đặc biệt hiệu quả khi kết hợp với các dược liệu khác có tác dụng bổ can thận, hoạt huyết, trừ ứ và giảm đau. Dưới đây là một số bài thuốc điển hình đã được ứng dụng rộng rãi:
Trị tụ máu sau chấn thương, đau nhức do vận động nặng:
- Thành phần: Ngưu tất 100g, Huyết giác 50g, Sâm đại hành 30g
- Cách dùng: Ngâm với 800ml rượu (35–40 độ), lắc đều mỗi ngày. Sau 10 ngày, uống 15ml/lần, ngày 2 lần
- Công dụng: Hoạt huyết, giảm đau, tiêu ứ máu, phục hồi thể lực sau vận động nặng
Trị cao huyết áp, rối loạn tiền đình, đau đầu, táo bón:
- Thành phần: Ngưu tất 30g, Hạt muồng sao 20g
- Cách dùng: Sắc uống ngày 1 thang
- Công dụng: Hạ huyết áp, an thần, điều hòa khí huyết, giảm đau đầu và chóng mặt, thông tiện

Chữa đau nhức xương khớp mãn tính, tê mỏi tay chân do phong thấp:
- Thành phần: Ngưu tất 12g, Đỗ trọng 12g, Thổ phục linh 16g, Đương quy 10g
- Cách dùng: Sắc với 700ml nước, đun cạn còn khoảng 300ml, chia 2 lần uống trong ngày
- Công dụng: Bổ can thận, mạnh gân cốt, khu phong trừ thấp, giảm đau nhức và tê mỏi tay chân
Hỗ trợ điều kinh, trị bế kinh ở phụ nữ do huyết ứ:
- Thành phần: Ngưu tất 10g, Ích mẫu 12g, Xuyên khung 10g, Hồng hoa 8g
- Cách dùng: Sắc uống 1 thang/ngày, dùng liên tục 5–7 ngày trước kỳ kinh
- Công dụng: Hoạt huyết, hóa ứ, điều kinh, giảm đau bụng kinh và hỗ trợ điều trị bế kinh
Việc lựa chọn và kết hợp vị thuốc đông y Ngưu tất bắc trong các bài thuốc cổ truyền mang lại hiệu quả cao trong điều trị các chứng bệnh liên quan đến huyết ứ, can thận hư yếu và khí huyết bất ổn. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và an toàn, người dùng cần tuân thủ đúng liều lượng, liệu trình, và tốt nhất nên có sự tư vấn của thầy thuốc Y học cổ truyền.