Đào nhân là vị thuốc quý trong y học cổ truyền, nổi bật với công dụng hoạt huyết, khứ ứ, nhuận tràng và thường được dùng trong các bài thuốc điều trị huyết ứ, rối loạn kinh nguyệt, táo bón và chấn thương.
- Công dụng và cách dùng của vị thuốc Đinh lăng trong y học cổ truyền
- Tính vị quy kinh và công năng của dược liệu Đỗ trọng trong đông y

Bài viết dưới đây chuyên gia y học cổ truyền tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về đặc điểm, công năng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng Đào nhân trong điều trị.
Thông tin cơ bản về vị thuốc Đào nhân
Để hiểu rõ hơn về tác dụng và ứng dụng của Đào nhân, trước hết chúng ta cần nắm những thông tin cơ bản về dược liệu này:
- Tên vị thuốc: Đào nhân
- Tên khoa học: Semen Pruni
- Tên gọi khác: (Không có tên phổ biến khác được ghi nhận)
- Họ: Hoa hồng (Rosaceae)
- Bộ phận dùng: Hạt của quả đào
- Dạng bào chế: Thường được sao vàng trước khi dùng trong các bài thuốc
Mô tả cảm quan: Đào nhân có hình trứng dẹt, dài khoảng 0,8 – 1,5 cm, rộng 0,5 – 1 cm. Một đầu hạt nhọn, đầu còn lại tròn. Vỏ hạt mỏng, màu nâu vàng đến nâu đỏ, có nhiều vân dọc. Lõi hạt màu trắng ngà đến trắng vàng, chứa nhiều tinh bột và dầu. Thể chất cứng, dễ bẻ gãy, có mùi thơm đặc trưng, vị đắng nhẹ, hơi béo ngậy.
Tính vị – Quy kinh – Công năng chủ trị
Theo y học cổ truyền, Đào nhân có các đặc tính sau:
- Tính vị: Vị đắng, tính bình
- Quy kinh: Tác động vào hai kinh là Tâm và Can
Công năng chủ trị:
- Hoạt huyết, khứ ứ, nhuận tràng
- Chủ trị các chứng: vô kinh, bế kinh, trưng hà (khối u bụng), sưng đau do sang chấn, táo bón
Đào nhân còn có các tác dụng nổi bật như:
- Phá huyết, thông kinh, thông tiện
- Giáng áp (hạ huyết áp), chỉ khái (giảm ho)
- Ức chế đông máu, chống viêm, chống dị ứng
Đào nhân không chỉ là dược liệu có công dụng điều hòa khí huyết mà còn có giá trị trong các bệnh lý liên quan đến viêm, dị ứng và huyết áp.
Cách dùng – Liều dùng – Kiêng kỵ cần lưu ý
Cách sử dụng phổ biến: Dưới dạng thuốc sắc, kết hợp với các vị thuốc khác tùy theo mục đích điều trị.
Liều dùng khuyến nghị: Từ 4,5g đến 9g mỗi ngày.
Lưu ý, kiêng kỵ:
- Phụ nữ có thai: Tuyệt đối không sử dụng vì có thể gây co bóp tử cung.
- Người không có ứ trệ: Không nên dùng để tránh tác dụng ngược, gây hao tổn khí huyết.
Để phát huy tối đa hiệu quả điều trị và tránh các tác dụng không mong muốn, người dùng cần tuân thủ đúng liều lượng và tuyệt đối không sử dụng Đào nhân trong những trường hợp chống chỉ định đã nêu. Việc dùng thuốc cần được theo dõi và hướng dẫn bởi thầy thuốc y học cổ truyền để đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.
Một số bài thuốc cổ phương có sử dụng Đào nhân
Với công năng hoạt huyết, khứ ứ và nhuận tràng, Đào nhân đã được ứng dụng linh hoạt trong nhiều bài thuốc đông y nhằm hỗ trợ điều trị các chứng bệnh liên quan đến huyết ứ, kinh nguyệt, tiêu hóa và thần kinh. Dưới đây là một số bài thuốc tiêu biểu có sử dụng vị thuốc này.
Điều trị kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh:
- Thành phần: Đào nhân, Hồng hoa, Ngưu tất, Tô mộc, Mần tưới, Nghệ vàng (mỗi vị 8–15g)
- Cách dùng: Sắc uống hằng ngày
- Tác dụng: Hoạt huyết, điều kinh, giảm đau bụng do huyết ứ
Chữa táo bón (bí đại tiện):
- Cách dùng: Dùng 40g Đào nhân luộc chín, ăn khi đói
- Tác dụng: Nhuận tràng, thông tiện

Chữa bại liệt nửa người sau tai biến:
- Cách thực hiện: Lấy 2.000 nhân Đào bóc vỏ, phơi khô, sao giòn, tán nhỏ, trộn với nước cháo nếp làm viên to bằng hạt đậu đen.
- Ngâm rượu: Ngâm phần nhân Đào còn lại với 1,5 lít rượu trong 21 ngày.
- Liều dùng: Uống mỗi ngày 30 viên với một thìa rượu ngâm nói trên
- Tác dụng: Hỗ trợ phục hồi vận động, cải thiện tuần hoàn sau đột quỵ
Chữa đau vùng tim đột ngột:
- Cách dùng: Lấy 30g Đào nhân bóc vỏ, giã nát, đun kỹ với một chén nước, chia làm 3 lần uống trong ngày
- Tác dụng: Thông kinh lạc, hoạt huyết, giảm đau vùng ngực do huyết ứ
Đào nhân là một vị thuốc có giá trị trong y học cổ truyền với tác dụng hoạt huyết, khứ ứ, nhuận tràng và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý liên quan đến khí huyết, kinh nguyệt, tiêu hóa và viêm nhiễm. Tuy nhiên, do có tính phá huyết mạnh, người bệnh cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng, nhất là phụ nữ mang thai hoặc người không có dấu hiệu huyết ứ.
Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y Sài Gòn khuyến nghị việc sử dụng Đào nhân cần có sự hướng dẫn của thầy thuốc hoặc chuyên gia y học cổ truyền để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Trong quá trình điều trị, cần theo dõi sát triệu chứng và ngưng sử dụng nếu có biểu hiện bất thường.