Mạch môn là dược liệu quý trong Đông y, chuyên dưỡng âm, sinh tân, nhuận phế, thanh tâm, thường dùng trị ho khan, mất ngủ, tiêu khát, táo bón và phục hồi tổn thương tân dịch.
- Khám phá dược liệu Quế chi: Vị thuốc quý trong y học cổ truyền
- Công dụng và ứng dụng của Sơn thù trong y học cổ truyền

Thông tin nhận biết và đặc điểm cơ bản của Mạch môn
Trước khi tìm hiểu sâu về công dụng và cách sử dụng Mạch môn, hãy cùng bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y Sài Gòn điểm qua những thông tin cơ bản giúp nhận diện và định danh chính xác dược liệu này – yếu tố quan trọng trong quá trình lựa chọn và ứng dụng trong các bài thuốc Đông y.
- Tên dược liệu: Mạch môn
- Tên khoa học: Radix Ophiopogonis japonici
- Tên gọi khác: Mạch đông, Cây lan tiên
- Họ thực vật: Mạch môn đông (Convallariaceae)
- Bộ phận dùng: Rễ
- Dạng bào chế: Sấy khô
Mô tả cảm quan: Rễ có hình thoi, hai đầu hơi nhỏ lại, chiều dài từ 1,5 – 6 cm. Bề mặt ngoài màu trắng ngà đến nâu, có nhiều nếp nhăn dọc nhỏ. Phần ruột màu trắng ngà với một lõi nhỏ ở giữa. Chất rễ mềm dẻo, mùi thơm nhẹ, vị hơi ngọt.
Tính vị – Quy kinh – Công năng trị liệu của Mạch môn
Theo Bác sĩ YHCT tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, mỗi vị thuốc đều mang trong mình những tính chất riêng biệt, quyết định công dụng và phạm vi ứng dụng.
- Tính vị: Ngọt, hơi đắng, hơi hàn
- Quy kinh: Tâm, phế, vị
Công năng – Chủ trị chính: Mạch môn nổi tiếng với những công dụng sau:
- Dưỡng vị, sinh tân dịch: Phục hồi tân dịch sau khi bị tổn hao.
- Nhuận phế, thanh tâm: Giúp nhuận phế, giảm ho khan do phế âm hư; an thần, cải thiện tâm phiền mất ngủ.
- Chủ trị: Ho khan, ho lao, khô miệng, khát nước, táo bón do âm hư, sốt nóng gây thương tổn tân dịch.
Cách sử dụng Mạch môn và liều lượng khuyến nghị
Để phát huy tối đa công dụng của Mạch môn, cần lưu ý liều lượng và phương pháp sử dụng hợp lý:
- Liều dùng thông thường: 6g – 12g mỗi ngày
- Phương pháp sử dụng: Thường dùng dạng thuốc sắc, phối hợp với các dược liệu khác trong bài thuốc cổ phương.
Lưu ý – Kiêng kỵ
- Không dùng cho người tỳ vị hư hàn, ăn uống kém tiêu, hoặc đang bị tiêu chảy.
Một số bài thuốc cổ phương tiêu biểu sử dụng Mạch môn
Trong thực tiễn lâm sàng, Mạch môn thường xuất hiện trong nhiều bài thuốc quý hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan đến phế, tâm và tiêu hóa. Dưới đây là những bài thuốc tiêu biểu:
Chữa ho, khó thở, ho lâu ngày:
- Thành phần: Mạch môn đông 16g, Bán hạ 8g, Đảng sâm 4g, Cam thảo 4g, Gạo nếp sao vàng 4g, Đại táo 4g
- Cách làm: Sắc với 600ml nước, cô lại còn 200ml.
- Cách dùng: Chia 3 lần uống trong ngày.
Chữa tắc tia sữa sau sinh:
- Thành phần: Mạch môn đông bỏ lõi, tán nhỏ 10–12g. Sừng tê giác mài với rượu khoảng 4g
- Cách dùng: Uống kèm, mỗi ngày 2–3 lần.

Bài thuốc chữa tiêu khát (khát nước nhiều do âm hư):
- Thành phần: Mạch môn đông 12g, Thiên hoa phấn 12g, Sinh địa 16g, Ngũ vị tử 6g, Hoài sơn 12g
- Cách làm: Sắc các vị thuốc với 800ml nước, cô còn 250ml.
- Cách dùng: Chia 2 lần uống trong ngày, sáng và chiều.
- Công dụng: Bổ âm sinh tân, hỗ trợ điều trị chứng tiêu khát do âm hư nội nhiệt, thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường thể âm hư.
Bài thuốc chữa táo bón do âm hư:
- Thành phần: Mạch môn đông 12g, Sinh địa 12g, Đương quy 8g, Huyền sâm 12g, Bạch thược 8g
- Cách làm: Sắc với 700ml nước, đun nhỏ lửa còn khoảng 250ml.
- Cách dùng: Chia làm 2 lần uống trong ngày, sau bữa ăn.
- Công dụng: Dưỡng âm nhuận táo, sinh tân dịch, hỗ trợ cải thiện tình trạng táo bón lâu ngày do tân dịch hao tổn.
Mạch môn là một vị thuốc quý trong đông y với công dụng dưỡng âm, sinh tân dịch, nhuận phế và thanh tâm. Không chỉ hỗ trợ hiệu quả trong các chứng ho khan, mất ngủ, tiêu khát, mà còn có tác dụng cầm máu và lợi sữa sau sinh. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và an toàn, cần tuân thủ đúng liều lượng và tránh sử dụng cho những trường hợp tỳ vị hư hàn hoặc tiêu chảy.
Việc phối hợp Mạch môn với các vị thuốc khác trong những bài thuốc cổ phương giúp gia tăng hiệu quả điều trị, đóng vai trò quan trọng trong phục hồi sức khỏe tổng thể.