Tác dụng và cách dùng dược liệu Sa sâm trong Y học cổ truyền

Sa sâm là vị thuốc quý trong Y học cổ truyền, có tác dụng nhuận phế, thanh nhiệt, sinh tân, thường dùng để điều trị các chứng phế táo, âm hư, vị nhiệt như ho khan, khô họng, khát nước, và hỗ trợ dưỡng âm, phục hồi tân dịch hiệu quả.

Dược liệu Sa sâm
Dược liệu Sa sâm

Thông tin chung về dược liệu Sa sâm

Trước khi đi sâu vào công dụng, hãy cùng bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y Sài Gòn điểm qua những đặc điểm cơ bản của vị thuốc Sa sâm từ nguồn gốc đến đặc tính cảm quan:

  • Tên dược liệu: Sa sâm
  • Tên khoa học: Radix Glehniae
  • Tên gọi khác: Bắc sa sâm, Hải sa sâm, Liêu sa sâm, Pissenlit maritime, Salade des dunes
  • Họ thực vật: Hoa tán (Apiaceae) – còn gọi là họ Cần tây
  • Bộ phận sử dụng: Rễ cây
  • Dạng bào chế: Thái lát phiến, sấy khô

Mô tả cảm quan: Rễ có dạng lát dày 0,1 – 0,5 cm, rộng 0,5 – 2 cm, đường kính có thể tới 5 cm. Vỏ ngoài màu vàng nâu, có vân dọc, nhiều rãnh nhăn. Lõi màu vàng nhạt đến vàng nâu, chất khô, cứng, xơ. Có mùi thơm nhẹ, vị hơi ngọt.

Tính vị – Quy kinh – Công dụng chủ trị của Sa sâm

Theo Đông y, Sa sâm có vị ngọt nhẹ, hơi đắng, tính hàn. Quy vào kinh Phế và Vị.

Công năng chủ trị:

  • Nhuận phế, thanh táo nhiệt: Hữu hiệu trong các trường hợp ho khan kéo dài, đờm đặc ít, sốt nhẹ, cổ họng khô rát, khát nước do âm hư gây ra.
  • Ích vị sinh tân: Phù hợp cho người bị nhiệt vị, biểu hiện bằng khô miệng, môi nứt nẻ, chảy máu chân răng, lở loét trong miệng.

Nhờ khả năng dưỡng âm sinh tân, làm mát phế vị, Sa sâm được sử dụng trong các bài thuốc cổ truyền điều trị viêm phế quản mạn, ho kéo dài, viêm họng, hoặc các chứng khô miệng, táo bón do nhiệt.

Trong y học hiện đại, Sa sâm cũng được quan tâm nghiên cứu với các tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa, hỗ trợ hệ miễn dịch, góp phần làm phong phú thêm giá trị ứng dụng của dược liệu truyền thống này.

Cách sử dụng – Liều lượng của Sa sâm

Trong Y học cổ truyền, liều dùng và cách bào chế Sa sâm đóng vai trò quyết định đến hiệu quả điều trị và sự tương tác giữa các vị thuốc.

  • Liều dùng: 4,5g – 9g/ngày
  • Dạng dùng: Dạng thuốc sắc là phổ biến nhất
  • Cách phối hợp: Thường kết hợp với các dược liệu khác có cùng công năng hoặc hỗ trợ lẫn nhau

Kiêng kỵ – Thận trọng khi sử dụng Sa sâm

  • Không dùng Sa sâm chung với Lê lô – có thể gây tương tác bất lợi
  • Không dùng cho người ho do phế hàn (ho lạnh, có đờm loãng, sợ lạnh…)

Theo Bác sĩ YHCT tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn việc sử dụng Sa sâm đúng liều lượng, đúng cách – đặc biệt là khi kết hợp với các vị thuốc khác – không chỉ giúp phát huy tối đa hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo an toàn cho người bệnh trong quá trình sử dụng.

Một số bài thuốc tiêu biểu có sử dụng Sa sâm

Nhờ vào công năng nhuận phế, thanh nhiệt, sinh tân ích vị, Sa sâm thường được sử dụng trong nhiều bài thuốc cổ phương, giúp điều trị hiệu quả các chứng bệnh liên quan đến phế táo, âm hư, nhiệt vị. Dưới đây là một số bài thuốc điển hình:

Sinh tân dưỡng âm thang:

  • Công dụng: Dưỡng âm, sinh tân, giải khát, thanh phế nhiệt – dùng cho người khô họng, khát nước, miệng lở, âm hư hỏa vượng.
  • Thành phần: Sa sâm: 8g; Mạch môn: 10g; Ngọc trúc: 8g; Sinh địa: 12g; Hoàng cầm: 6g; Cam thảo: 4g
  • Cách dùng: Sắc thuốc với 600ml nước, còn 300ml, chia làm 2 lần uống trong ngày.

Sa sâm mạch môn thang:

  • Công dụng: Bổ âm, nhuận phế – dùng trong trường hợp ho khan kéo dài, ít đờm, khô cổ, mệt mỏi.
  • Thành phần: Sa sâm: 10g; Mạch môn: 12g; Bạch thược: 10g; Sinh địa: 10g; Ngũ vị tử: 4g; Cam thảo: 3g
  • Cách dùng: Sắc uống mỗi ngày một thang, dùng liên tục trong 5–7 ngày tùy theo tình trạng bệnh.
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

Thanh phế thang:

  • Công dụng: Thanh nhiệt, nhuận phế, giảm ho – dùng trong các bệnh viêm họng, viêm phế quản có yếu tố nhiệt.
  • Thành phần: Sa sâm: 8g; Tri mẫu: 6g; Hoàng bá: 6g; Huyền sâm: 8g; Sinh địa: 10g; Trúc nhự: 6g
  • Cách dùng: Sắc uống 1 thang/ngày, chia 2 lần sáng và chiều.

Ích vị thang:

  • Công dụng: Dưỡng âm, thanh vị nhiệt – dùng trong chứng khô miệng, loét miệng, chảy máu chân răng do nhiệt.
  • Thành phần: Sa sâm: 8g; Mạch môn: 10g; Sinh địa: 12g; Ngọc trúc: 6g
  • Cách dùng: Sắc thuốc với 500ml nước, chia uống 2 lần trong ngày, khi còn ấm.

Là một vị thuốc đông y quen thuộc trong các bài thuốc dưỡng âm, thanh nhiệt, Sa sâm không chỉ có giá trị y học cổ truyền mà còn được đánh giá cao trong y học hiện đại. Tuy nhiên, việc sử dụng cần có sự hướng dẫn của thầy thuốc, để tránh nhầm lẫn thể bệnh và đảm bảo an toàn, hiệu quả.